• SFSC
  • SFSC

Bảng Giá

STT Tên hàng hóa Thời gian áp dụng Đơn giá (đồng/cây) Ghi chú
1 Cây Bạch đàn mô mầm dòng U6 Từ ngày 01/09/2024 đến 31/12/2024 750  
Từ ngày 01/01/2025 đến 31/07/2025 800  
Từ ngày 01/08/2025 đến 31/12/2025 750  
2 Cây Keo lai mô mầm các dòng BV10, BV16, AH1 Từ ngày 01/09/2024 đến 31/12/2024 1.150  
Từ ngày 01/01/2025 đến 31/07/2025 1.200  
Từ ngày 01/08/2025 đến 31/12/2025 1.150  
3 Cây Keo lai mô mầm dòng AH7 Từ ngày 01/09/2024 đến 31/12/2024 1.400  
Từ ngày 01/01/2025 đến 31/07/2025 1.500  
Từ ngày 01/08/2025 đến 31/12/2025 1.400  
4 Cây Bạch đàn cấy mô dòng U6 trong bầu PE kích thước 6,8x11cm Từ ngày 01/09/2024 đến 31/12/2024 1.500  
Từ ngày 01/01/2025 đến 31/07/2025 1.600  
Từ ngày 01/08/2025 đến 31/12/2025 1.500  
5 Cây Keo lai cấy mô dòng BV10, BV16, AH1 trong bầu PE kích thước 6,8x11cm Từ ngày 01/09/2024 đến 31/12/2024 2.100  
Từ ngày 01/01/2025 đến 31/07/2025 2.200  
Từ ngày 01/08/2025 đến 31/12/2025 2.100  
6 Cây Keo lai cấy mô dòng AH7 trong bầu PE kích thước 6,8x11cm Từ ngày 01/09/2024 đến 31/12/2024 2.500  
Từ ngày 01/01/2025 đến 31/07/2025 2.500  
Từ ngày 01/08/2025 đến 31/12/2025 2.400  
7 Cây Keo lá tràm dòng Clt18, Clt57 trong bầu PE kích thước 6,8x11cm Từ ngày 01/09/2024 đến 31/12/2024 2.400  
Từ ngày 01/01/2025 đến 31/07/2025 2.500  
Từ ngày 01/08/2025 đến 31/12/2025 2.400  
         

* Lưu ý:

Đơn giá trên áp dụng khi giao nhận tại Trạm thực nghiệm mô hom và vườn ươm Long Thành, Trạm giống Lâm nghiệp Bình Sơn.

 

 

 

 

tin nóng

video clip

hỗ trợ khách hàng

  • 02838296299 ()

    glnvnb@gmail.com

  • 02838248788 ()

    glnvnb@gmail.com

  • TOP